中文 Trung Quốc
單班課
单班课
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cá nhân bài học
một ngày, một lớp
單班課 单班课 phát âm tiếng Việt:
[dan1 ban1 ke4]
Giải thích tiếng Anh
individual lesson
one-on-one class
單瓣 单瓣
單用 单用
單盲 单盲
單相思 单相思
單眼 单眼
單眼皮 单眼皮