中文 Trung Quốc
單方製劑
单方制剂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuẩn bị theo quy định
單方製劑 单方制剂 phát âm tiếng Việt:
[dan1 fang1 zhi4 ji4]
Giải thích tiếng Anh
prescribed preparation
單方過失碰撞 单方过失碰撞
單方面 单方面
單日 单日
單晶硅棒 单晶硅棒
單曲 单曲
單月 单月