中文 Trung Quốc
單月
单月
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hàng tháng
trong một tháng duy nhất
單月 单月 phát âm tiếng Việt:
[dan1 yue4]
Giải thích tiếng Anh
monthly
in a single month
單板機 单板机
單板滑雪 单板滑雪
單核細胞 单核细胞
單根獨苗 单根独苗
單極 单极
單槍匹馬 单枪匹马