中文 Trung Quốc
單子
单子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con trai duy nhất của một gia đình
(chức năng lập trình hoặc triết lý) monad
單子 单子 phát âm tiếng Việt:
[dan1 zi3]
Giải thích tiếng Anh
the only son of a family
(functional programming or philosophy) monad
單子 单子
單子葉 单子叶
單字 单字
單射 单射
單層 单层
單層塔 单层塔