中文 Trung Quốc
單射
单射
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
-một chức năng
phải bản đồ (toán học).
單射 单射 phát âm tiếng Việt:
[dan1 she4]
Giải thích tiếng Anh
one-to-one function
injective map (math.)
單層 单层
單層塔 单层塔
單峰駝 单峰驼
單意 单意
單戀 单恋
單房差 单房差