中文 Trung Quốc
單句
单句
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
câu đơn giản (ngữ pháp)
單句 单句 phát âm tiếng Việt:
[dan1 ju4]
Giải thích tiếng Anh
simple sentence (grammar)
單向 单向
單向電流 单向电流
單味藥 单味药
單套 单套
單子 单子
單子 单子