中文 Trung Quốc
喭
喭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
condole với
喭 喭 phát âm tiếng Việt:
[yan4]
Giải thích tiếng Anh
condole with
單 单
單 单
單一 单一
單一碼 单一码
單一貨幣 单一货币
單于 单于