中文 Trung Quốc
單一
单一
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
duy nhất
chỉ
duy nhất
單一 单一 phát âm tiếng Việt:
[dan1 yi1]
Giải thích tiếng Anh
single
only
sole
單一合體字 单一合体字
單一碼 单一码
單一貨幣 单一货币
單人 单人
單人床 单人床
單人間 单人间