中文 Trung Quốc
喧
喧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kêu la
tiếng ồn
喧 喧 phát âm tiếng Việt:
[xuan1]
Giải thích tiếng Anh
clamor
noise
喧嘩 喧哗
喧嘩與騷動 喧哗与骚动
喧囂 喧嚣
喧賓奪主 喧宾夺主
喧騰 喧腾
喧鬧 喧闹