中文 Trung Quốc
喤
喤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sobbing
âm thanh của chuông
喤 喤 phát âm tiếng Việt:
[huang2]
Giải thích tiếng Anh
sobbing
sound of bell
喥 喥
喦 喦
喧 喧
喧嘩與騷動 喧哗与骚动
喧囂 喧嚣
喧擾 喧扰