中文 Trung Quốc
  • 唶 繁體中文 tranditional chinese
  • 唶 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • sigh
  • than van
  • cười lớn
唶 唶 phát âm tiếng Việt:
  • [jie4]

Giải thích tiếng Anh
  • sigh
  • groan
  • loud laughter