中文 Trung Quốc
唼
唼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nói cái ác
gobbling âm thanh của vịt
唼 唼 phát âm tiếng Việt:
[sha3]
Giải thích tiếng Anh
to speak evil
gobbling sound made by ducks
唾 唾
唾手可得 唾手可得
唾棄 唾弃
唾沫星子 唾沫星子
唾液 唾液
唾液腺 唾液腺