中文 Trung Quốc
  • 唼 繁體中文 tranditional chinese
  • 唼 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nói cái ác
  • gobbling âm thanh của vịt
唼 唼 phát âm tiếng Việt:
  • [sha3]

Giải thích tiếng Anh
  • to speak evil
  • gobbling sound made by ducks