中文 Trung Quốc- 唱和
- 唱和
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Antiphon (tức là solo thoại trả lời bởi dàn hợp xướng)
- Các trả lời hát (trong thỏa thuận với giọng nói đầu tiên)
- để trả lời với một bài thơ trong nhịp điệu cùng một
唱和 唱和 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- antiphon (i.e. solo voice answered by chorus)
- sung reply (in agreement with first voice)
- to reply with a poem in the same rhythm