中文 Trung Quốc- 唱對臺戲
- 唱对台戏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để đặt trên một chương trình cạnh tranh (thành ngữ); để đặt mình lên chống lại sb
- để nhận được vào cuộc đối đầu
唱對臺戲 唱对台戏 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to put on a rival show (idiom); to set oneself up against sb
- to get into confrontation