中文 Trung Quốc
各處
各处
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mọi nơi
各處 各处 phát âm tiếng Việt:
[ge4 chu4]
Giải thích tiếng Anh
every place
各行其是 各行其是
各行各業 各行各业
各類 各类
吅 吅
吅 吅
吆 吆