中文 Trung Quốc
  • 各行其是 繁體中文 tranditional chinese各行其是
  • 各行其是 简体中文 tranditional chinese各行其是
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mỗi một trong những hiện những gì ông nghĩ là đúng (thành ngữ)
  • mỗi người đi theo cách riêng của mình
各行其是 各行其是 phát âm tiếng Việt:
  • [ge4 xing2 qi2 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • each one does what he thinks is right (idiom)
  • each goes his own way