中文 Trung Quốc
  • 唬爛 繁體中文 tranditional chinese唬爛
  • 唬烂 简体中文 tranditional chinese唬烂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (Tiếng lóng Đài Loan) để nhảm nhí
  • để đánh lừa
唬爛 唬烂 phát âm tiếng Việt:
  • [hu3 lan4]

Giải thích tiếng Anh
  • (Taiwan slang) to bullshit
  • to fool