中文 Trung Quốc
  • 售 繁體中文 tranditional chinese
  • 售 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để bán
  • để thực hiện hoặc thực hiện (một kế hoạch hoặc âm mưu vv)
售 售 phát âm tiếng Việt:
  • [shou4]

Giải thích tiếng Anh
  • to sell
  • to make or carry out (a plan or intrigue etc)