中文 Trung Quốc
  • 唧 繁體中文 tranditional chinese
  • 唧 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (onom.) Máy bơm (nước)
唧 唧 phát âm tiếng Việt:
  • [ji1]

Giải thích tiếng Anh
  • (onom.) to pump (water)