中文 Trung Quốc
  • 唧啾 繁體中文 tranditional chinese唧啾
  • 唧啾 简体中文 tranditional chinese唧啾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (onom.) babble
  • Twittering của chim
唧啾 唧啾 phát âm tiếng Việt:
  • [ji1 jiu1]

Giải thích tiếng Anh
  • (onom.) babble
  • twittering of birds