中文 Trung Quốc
哥利亞
哥利亚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Goliath
哥利亞 哥利亚 phát âm tiếng Việt:
[Ge1 li4 ya4]
Giải thích tiếng Anh
Goliath
哥吉拉 哥吉拉
哥哥 哥哥
哥大 哥大
哥德堡 哥德堡
哥德巴赫猜想 哥德巴赫猜想
哥打巴魯 哥打巴鲁