中文 Trung Quốc
哥哥
哥哥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sôn Gôhan
CL:個|个 [ge4], 位 [wei4]
哥哥 哥哥 phát âm tiếng Việt:
[ge1 ge5]
Giải thích tiếng Anh
older brother
CL:個|个[ge4],位[wei4]
哥大 哥大
哥尼斯堡 哥尼斯堡
哥德堡 哥德堡
哥打巴魯 哥打巴鲁
哥斯大黎加 哥斯大黎加
哥斯拉 哥斯拉