中文 Trung Quốc
  • 哈薩克人 繁體中文 tranditional chinese哈薩克人
  • 哈萨克人 简体中文 tranditional chinese哈萨克人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Người Kazakh
  • Người Kazakh
哈薩克人 哈萨克人 phát âm tiếng Việt:
  • [Ha1 sa4 ke4 ren2]

Giải thích tiếng Anh
  • Kazakh person
  • Kazakh people