中文 Trung Quốc
哈蘇
哈苏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hasselblad (nhà sản xuất máy ảnh)
哈蘇 哈苏 phát âm tiếng Việt:
[Ha1 su1]
Giải thích tiếng Anh
Hasselblad (camera manufacturer)
哈蜜瓜 哈蜜瓜
哈西納 哈西纳
哈該書 哈该书
哈貝爾 哈贝尔
哈貝馬斯 哈贝马斯
哈迪 哈迪