中文 Trung Quốc
  • 哈米吉多頓 繁體中文 tranditional chinese哈米吉多頓
  • 哈米吉多顿 简体中文 tranditional chinese哈米吉多顿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Armageddon (trong Khải huyền 16:16)
哈米吉多頓 哈米吉多顿 phát âm tiếng Việt:
  • [Ha1 mi3 ji2 duo1 dun4]

Giải thích tiếng Anh
  • Armageddon (in Revelation 16:16)