中文 Trung Quốc
哀告賓服
哀告宾服
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhằm cống như là dấu hiệu của nộp (thành ngữ); để gửi
哀告賓服 哀告宾服 phát âm tiếng Việt:
[ai1 gao4 bin1 fu2]
Giải thích tiếng Anh
to bring tribute as sign of submission (idiom); to submit
哀哭 哀哭
哀哭切齒 哀哭切齿
哀啟 哀启
哀嚎 哀嚎
哀失 哀失
哀婉 哀婉