中文 Trung Quốc
  • 哀告賓服 繁體中文 tranditional chinese哀告賓服
  • 哀告宾服 简体中文 tranditional chinese哀告宾服
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nhằm cống như là dấu hiệu của nộp (thành ngữ); để gửi
哀告賓服 哀告宾服 phát âm tiếng Việt:
  • [ai1 gao4 bin1 fu2]

Giải thích tiếng Anh
  • to bring tribute as sign of submission (idiom); to submit