中文 Trung Quốc
咽炎
咽炎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
viêm họng
咽炎 咽炎 phát âm tiếng Việt:
[yan1 yan2]
Giải thích tiếng Anh
pharyngitis
咽頭 咽头
咽鼓管 咽鼓管
咾 咾
哀 哀
哀 哀
哀傷 哀伤