中文 Trung Quốc
叻
叻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
địa danh
叻 叻 phát âm tiếng Việt:
[le4]
Giải thích tiếng Anh
place names
叼 叼
吁 吁
吁 吁
吃 吃
吃一塹,長一智 吃一堑,长一智
吃不上 吃不上