中文 Trung Quốc
吁
吁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
SH
thôi đi
吁 吁 phát âm tiếng Việt:
[xu1]
Giải thích tiếng Anh
sh
hush
吁 吁
吁吁 吁吁
吃 吃
吃不上 吃不上
吃不下 吃不下
吃不了兜著走 吃不了兜着走