中文 Trung Quốc
咖啡壺
咖啡壶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cà phê nồi
hãng sản xuất cà phê
咖啡壺 咖啡壶 phát âm tiếng Việt:
[ka1 fei1 hu2]
Giải thích tiếng Anh
coffee pot
coffee maker
咖啡室 咖啡室
咖啡屋 咖啡屋
咖啡店 咖啡店
咖啡機 咖啡机
咖啡色 咖啡色
咖啡豆 咖啡豆