中文 Trung Quốc
和田玉
和田玉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nephrite
Hetian Ngọc
和田玉 和田玉 phát âm tiếng Việt:
[He2 tian2 yu4]
Giải thích tiếng Anh
nephrite
Hetian jade
和田縣 和田县
和盤托出 和盘托出
和睦 和睦
和碩 和硕
和碩縣 和硕县
和稀泥 和稀泥