中文 Trung Quốc
周易
周易
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các tên gọi khác cho cuốn sách thay đổi (I Ching) 易經|易经 [Yi4 jing1]
周易 周易 phát âm tiếng Việt:
[Zhou1 yi4]
Giải thích tiếng Anh
another name for Book of Changes (I Ching) 易經|易经[Yi4 jing1]
周星馳 周星驰
周晬 周晬
周書 周书
周有光 周有光
周朝 周朝
周期函數 周期函数