中文 Trung Quốc
司售人員
司售人员
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phi hành đoàn xe buýt
trình điều khiển và chỉ huy dàn nhạc
司售人員 司售人员 phát âm tiếng Việt:
[si1 shou4 ren2 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
bus crew
driver and conductor
司天臺 司天台
司寇 司寇
司寇 司寇
司徒雷登 司徒雷登
司機 司机
司法 司法