中文 Trung Quốc
司令官
司令官
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chỉ huy
Các viên chức phụ trách
司令官 司令官 phát âm tiếng Việt:
[si1 ling4 guan1]
Giải thích tiếng Anh
commander
officer in charge
司令部 司令部
司南 司南
司各特 司各特
司天臺 司天台
司寇 司寇
司寇 司寇