中文 Trung Quốc
  • 吾生也有涯,而知也無涯 繁體中文 tranditional chinese吾生也有涯,而知也無涯
  • 吾生也有涯,而知也无涯 简体中文 tranditional chinese吾生也有涯,而知也无涯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Cuộc sống là ngắn, học tập là vô hạn
  • ARS longa, vita brevis
吾生也有涯,而知也無涯 吾生也有涯,而知也无涯 phát âm tiếng Việt:
  • [wu2 sheng1 ye3 you3 ya2 , er2 zhi1 ye3 wu2 ya2]

Giải thích tiếng Anh
  • Life is short, learning is limitless
  • Ars longa, vita brevis