中文 Trung Quốc
呂
吕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ bố
呂 吕 phát âm tiếng Việt:
[Lu:3]
Giải thích tiếng Anh
surname Lü
呂 吕
呂不韋 吕不韦
呂塞爾斯海姆 吕塞尔斯海姆
呂宋海峽 吕宋海峡
呂岩 吕岩
呂布 吕布