中文 Trung Quốc
史無前例
史无前例
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chưa từng có trong lịch sử
史無前例 史无前例 phát âm tiếng Việt:
[shi3 wu2 qian2 li4]
Giải thích tiếng Anh
unprecedented in history
史特勞斯 史特劳斯
史特龍 史特龙
史瓦濟蘭 史瓦济兰
史籀篇 史籀篇
史籍 史籍
史臣 史臣