中文 Trung Quốc
吐綬雞
吐绶鸡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thổ Nhĩ Kỳ
吐綬雞 吐绶鸡 phát âm tiếng Việt:
[tu3 shou4 ji1]
Giải thích tiếng Anh
turkey
吐艷 吐艳
吐苦水 吐苦水
吐蕃 吐蕃
吐訴 吐诉
吐谷渾 吐谷浑
吐露 吐露