中文 Trung Quốc
吐訴
吐诉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đổ ra (của một ý kiến)
吐訴 吐诉 phát âm tiếng Việt:
[tu3 su4]
Giải thích tiếng Anh
to pour forth (one's opinions)
吐谷渾 吐谷浑
吐露 吐露
吐魯番 吐鲁番
吐魯番市 吐鲁番市
吐魯番盆地 吐鲁番盆地
向 向