中文 Trung Quốc
同班
同班
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải học cùng lớp
để trong cùng một đội hình
bạn cùng lớp
同班 同班 phát âm tiếng Việt:
[tong2 ban1]
Giải thích tiếng Anh
to be in the same class
to be in the same squad
classmate
同班同學 同班同学
同理 同理
同理 同理
同甘共苦 同甘共苦
同甘苦 同甘苦
同病相憐 同病相怜