中文 Trung Quốc
同濟大學
同济大学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đại học
同濟大學 同济大学 phát âm tiếng Việt:
[Tong2 ji4 Da4 xue2]
Giải thích tiếng Anh
Tongji University
同濟醫科大學 同济医科大学
同父異母 同父异母
同班 同班
同理 同理
同理 同理
同理心 同理心