中文 Trung Quốc- 同歸於盡
- 同归于尽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- chết theo cách đó sb (hoặc sth) khác cũng perishes
- để hạ sb với chính mình
- để kết thúc vào phá hủy lẫn nhau
同歸於盡 同归于尽 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to die in such a way that sb (or sth) else also perishes
- to take sb down with oneself
- to end in mutual destruction