中文 Trung Quốc
  • 同歸於盡 繁體中文 tranditional chinese同歸於盡
  • 同归于尽 简体中文 tranditional chinese同归于尽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chết theo cách đó sb (hoặc sth) khác cũng perishes
  • để hạ sb với chính mình
  • để kết thúc vào phá hủy lẫn nhau
同歸於盡 同归于尽 phát âm tiếng Việt:
  • [tong2 gui1 yu2 jin4]

Giải thích tiếng Anh
  • to die in such a way that sb (or sth) else also perishes
  • to take sb down with oneself
  • to end in mutual destruction