中文 Trung Quốc
  • 同母異父 繁體中文 tranditional chinese同母異父
  • 同母异父 简体中文 tranditional chinese同母异父
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (của anh chị em) có cùng mẹ nhưng ông bố khác nhau
  • một nửa (em trai hoặc chị)
同母異父 同母异父 phát âm tiếng Việt:
  • [tong2 mu3 yi4 fu4]

Giải thích tiếng Anh
  • (of siblings) having the same mother but different fathers
  • half (brother or sister)