中文 Trung Quốc
同心同德
同心同德
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một tâm (thành ngữ)
同心同德 同心同德 phát âm tiếng Việt:
[tong2 xin1 tong2 de2]
Giải thích tiếng Anh
of one mind (idiom)
同心縣 同心县
同志 同志
同性 同性
同性戀 同性恋
同性戀恐懼症 同性恋恐惧症
同性戀者 同性恋者