中文 Trung Quốc
叱罵
叱骂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lời nguyền
berate giận dữ
叱罵 叱骂 phát âm tiếng Việt:
[chi4 ma4]
Giải thích tiếng Anh
to curse
to berate angrily
叱責 叱责
史 史
史 史
史丹佛 史丹佛
史丹福大學 史丹福大学
史丹頓島 史丹顿岛