中文 Trung Quốc
台幣
台币
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đài Loan mới dollar
台幣 台币 phát âm tiếng Việt:
[Tai2 bi4]
Giải thích tiếng Anh
New Taiwan dollar
台座 台座
台式 台式
台式電腦 台式电脑
台東市 台东市
台東縣 台东县
台江 台江