中文 Trung Quốc
台座
台座
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bệ
台座 台座 phát âm tiếng Việt:
[tai2 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
pedestal
台式 台式
台式電腦 台式电脑
台東 台东
台東縣 台东县
台江 台江
台江區 台江区