中文 Trung Quốc
台州地區
台州地区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tỉnh lỵ Thái Châu, Zhejiang
台州地區 台州地区 phát âm tiếng Việt:
[Tai1 zhou1 di4 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Taizhou prefecture, Zhejiang
台州市 台州市
台巴子 台巴子
台幣 台币
台式 台式
台式電腦 台式电脑
台東 台东