中文 Trung Quốc
南回歸線
南回归线
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chí tuyến Nam
南回歸線 南回归线 phát âm tiếng Việt:
[Nan2 hui2 gui1 xian4]
Giải thích tiếng Anh
Tropic of Capricorn
南坡 南坡
南坪 南坪
南城 南城
南大 南大
南天門 南天门
南奧塞梯 南奥塞梯