中文 Trung Quốc
南坡
南坡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nam dốc
南坡 南坡 phát âm tiếng Việt:
[nan2 po1]
Giải thích tiếng Anh
south slope
南坪 南坪
南城 南城
南城縣 南城县
南天門 南天门
南奧塞梯 南奥塞梯
南安 南安